Có 2 kết quả:
沉住气 chén zhù qì ㄔㄣˊ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ • 沉住氣 chén zhù qì ㄔㄣˊ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep cool
(2) to stay calm
(2) to stay calm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep cool
(2) to stay calm
(2) to stay calm
Bình luận 0